🌟 경험론 (經驗論)

Danh từ  

1. 철학에서 모든 지식은 실제의 경험에서 생기는 것이라는 이론.

1. KINH NGHIỆM LUẬN, THUYẾT KINH NGHIỆM: Lý luận cho rằng tất cả tri thức đều sinh ra từ kinh nghiệm thực tế trong triết học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경험론의 시각.
    Experience view.
  • Google translate 경험론을 주장하다.
    Advocate empiricism.
  • Google translate 경험론에 이르다.
    Reach empiricism.
  • Google translate 경험론에서 나오다.
    Come from the theory of experience.
  • Google translate 경험론에서 바라보다.
    Look from the theory of experience.
  • Google translate 경험론은 지식의 근원을 이성에서 찾는 이성론과 대립된다.
    Empiricism contradicts the rationalism of finding the source of knowledge in reason.
  • Google translate 경험론 철학은 인간의 인식에서 경험이라는 것이 수행하는 역할을 제일 중시한다.
    Empiricism philosophy puts the most importance on the role that experience plays in human perception.
Từ đồng nghĩa 경험주의(經驗主義): 철학에서 모든 지식은 실제의 경험에서 생기는 것이라는 주장.
Từ tham khảo 이성론(理性論): 진정한 인식은 경험이 아니라 태어날 때부터 가지고 있는 이성에 의하여 …

경험론: empiricism,けいけんろん【経験論】。けいけんしゅぎ【経験主義】,empirisme, expérimentalisme,empirismo,نظرية الخبرة,эмпиризм, практикийг хэт шүтэх онол, туршлагын үүднээс юманд хандах онол,kinh nghiệm luận, thuyết kinh nghiệm,ประสบการณ์นิยม, ประจักษนิยม,,теория познания,经验论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경험론 (경험논)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67)