🌟 개성적 (個性的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개성적 (
개ː성적
)
📚 Từ phái sinh: • 개성(個性): 다른 것과 구별되는 고유의 특성.
🌷 ㄱㅅㅈ: Initial sound 개성적
-
ㄱㅅㅈ (
기술자
)
: 어떤 분야에 전문적인 기술을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KỸ SƯ, KỸ THUẬT VIÊN: Người có kỹ thuật mang tính chuyên môn ở lĩnh vực nào đó. -
ㄱㅅㅈ (
가식적
)
: 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIẢ DỐI, TÍNH GIẢ TẠO, TÍNH MÀU MÈ: Việc tô điểm lời nói hay hành động bằng sự dối trá. -
ㄱㅅㅈ (
감상적
)
: 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는 것. 또는 그런 감정을 불러일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐA CẢM, TÍNH DỄ XÚC ĐỘNG, TÍNH UỶ MỊ: Việc dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc việc khơi gợi tình cảm như thế. -
ㄱㅅㅈ (
공사장
)
: 공사를 하고 있는 장소.
☆
Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG: Địa điểm đang thi công. -
ㄱㅅㅈ (
공식적
)
: 공적인 형식이나 내용을 가진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH THỨC: Mang nội dung hay hình thức chính thống. -
ㄱㅅㅈ (
공식적
)
: 공식의 형식이나 방식을 취함.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH THỨC: Theo cách hoặc phương thức chính thống. -
ㄱㅅㅈ (
감성적
)
: 감성에 관한.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM TÍNH, MANG TÍNH CẢM TÍNH: Liên quan đến cảm tính. -
ㄱㅅㅈ (
거시적
)
: 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TẦM VĨ MÔ, TÍNH VĨ MÔ: Việc nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ. -
ㄱㅅㅈ (
거시적
)
: 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĨ MÔ: Nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ. -
ㄱㅅㅈ (
감상적
)
: 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는. 또는 그런 감정을 불러일으키는.
☆
Định từ
🌏 ĐA CẢM, XÚC ĐỘNG, UỶ MỊ: Dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc khơi gợi tình cảm như thế. -
ㄱㅅㅈ (
가식적
)
: 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT GIẢ DỐI, MANG TÍNH CHẤT GIẢ TẠO, MANG TÍNH CHẤT MÀU MÈ: Có tính chất điểm tô lời nói hay hành động bằng sự dối trá. -
ㄱㅅㅈ (
결승전
)
: 운동 경기에서 최종 우승자를 가리기 위해 맨 마지막에 벌이는 시합.
☆
Danh từ
🌏 TRẬN CHUNG KẾT, TRẬN CUỐI: Trận đấu cuối cùng để phân định ra người thắng cuộc trong một trận thi đấu thể thao. -
ㄱㅅㅈ (
감성적
)
: 감성에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẢM TÍNH: Cái liên quan đến cảm tính. -
ㄱㅅㅈ (
기술적
)
: 기술에 관계가 있거나 기술에 의한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KỸ THUẬT: Cái có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật. -
ㄱㅅㅈ (
기술적
)
: 기술에 관계가 있거나 기술에 의한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KỸ THUẬT: Có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật.
• Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204)