🌟 개성적 (個性的)

Danh từ  

1. 다른 것과 구별되는 고유의 특성을 가지는 것.

1. TÍNH CÁ TÍNH, TÍNH ĐỘC ĐÁO: Việc có đặc tính riêng khác biệt với những cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개성적인 목소리.
    Unique voice.
  • Google translate 개성적인 배역.
    Characteristic cast.
  • Google translate 개성적인 사람.
    Person of individuality.
  • Google translate 개성적인 생김새.
    A characteristic appearance.
  • Google translate 개성적인 성격.
    Personality.
  • Google translate 개성적인 얼굴.
    Unique face.
  • Google translate 개성적인 표현.
    A personal expression.
  • Google translate 개성적으로 말하다.
    Speak with individuality.
  • Google translate 개성적으로 입다.
    Dressed in individuality.
  • Google translate 나는 유행을 따르지 않고 옷을 개성적으로 입는다.
    I don't follow the fashion and i dress personally.
  • Google translate 우리 오빠의 목소리는 많은 사람들의 말소리 사이에서도 구별될 정도로 개성적이다.
    My brother's voice is so distinctive that it can be distinguished among many people's voices.
  • Google translate 도대체 지수는 무슨 생각을 하는 건지 알 수가 없어.
    I don't know what the hell jisoo's thinking.
    Google translate 너무 개성적이라 항상 의견이 남들과 다른 것 같아.
    It's so individualistic that it's always different from others' opinions.

개성적: being characteristic,こせいてき【個性的】,(n.) original, personnel,Lo original, lo singular,متميّز,хувийн онцлог шинжтэй,tính cá tính, tính độc đáo,ที่มีลักษณะเฉพาะตน, ที่มีเอกลักษณ์เฉพาะตน, ที่เป็นบุคลิกเฉพาะตน,unik, khas, berkepribadian,уникальный; индивидуальный; отличительный,有个性的,独特的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개성적 (개ː성적)
📚 Từ phái sinh: 개성(個性): 다른 것과 구별되는 고유의 특성.

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204)