🌟 개성적 (個性的)

Danh từ  

1. 다른 것과 구별되는 고유의 특성을 가지는 것.

1. TÍNH CÁ TÍNH, TÍNH ĐỘC ĐÁO: Việc có đặc tính riêng khác biệt với những cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개성적인 목소리.
    Unique voice.
  • 개성적인 배역.
    Characteristic cast.
  • 개성적인 사람.
    Person of individuality.
  • 개성적인 생김새.
    A characteristic appearance.
  • 개성적인 성격.
    Personality.
  • 개성적인 얼굴.
    Unique face.
  • 개성적인 표현.
    A personal expression.
  • 개성적으로 말하다.
    Speak with individuality.
  • 개성적으로 입다.
    Dressed in individuality.
  • 나는 유행을 따르지 않고 옷을 개성적으로 입는다.
    I don't follow the fashion and i dress personally.
  • 우리 오빠의 목소리는 많은 사람들의 말소리 사이에서도 구별될 정도로 개성적이다.
    My brother's voice is so distinctive that it can be distinguished among many people's voices.
  • 도대체 지수는 무슨 생각을 하는 건지 알 수가 없어.
    I don't know what the hell jisoo's thinking.
    너무 개성적이라 항상 의견이 남들과 다른 것 같아.
    It's so individualistic that it's always different from others' opinions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개성적 (개ː성적)
📚 Từ phái sinh: 개성(個性): 다른 것과 구별되는 고유의 특성.

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53)