🌟 거래소 (去來所)

Danh từ  

1. 상품이나 유가 증권 등을 대량으로 사고파는 장소.

1. NƠI GIAO DỊCH, TRUNG TÂM GIAO DỊCH: Nơi mua và bán sản phẩm hay cổ phiếu với số lượng lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상품 거래소.
    Commodity exchange.
  • Google translate 주식 거래소.
    Stock exchange.
  • Google translate 거래소를 두다.
    To have an exchange.
  • Google translate 거래소를 설치하다.
    Establish an exchange.
  • Google translate 거래소를 찾다.
    Find an exchange.
  • Google translate 증권 거래소는 주가의 폭락으로 한때 혼란을 겪었다.
    The stock exchange was once confused by the plunge in stock prices.
  • Google translate 거래소 직원이 투자자에게 새로운 투자 상품을 소개하고 있다.
    Exchange staff is introducing new investment products to investors.
  • Google translate 거래소를 두 지점 사이에 하나 더 설치하는 것이 어떻겠습니까?
    Why don't we set up another exchange between two branches?
    Google translate 최근에 투자자가 늘어나고 있으니 그렇게 하는 것이 좋겠습니다.
    The number of investors has been increasing lately, so we'd better do that.

거래소: exchange; stock exchange,とりひきじょ【取引所】,bourse,mercado de intercambio,بورصة,арилжааны цэг, хөрөнгийн бирж,nơi giao dịch, trung tâm giao dịch,ตลาดสำหรับซื้อขายสินค้า, ตลาดหลักทรัพย์, ตลาดค้าหุ้น,tempat transaksi, pusat perdagangan,биржа,交易所,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거래소 (거ː래소)


🗣️ 거래소 (去來所) @ Giải nghĩa

🗣️ 거래소 (去來所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28)