🌟 어록 (語錄)

Danh từ  

1. 훌륭하고 유명한 사람의 말을 모아 놓은 기록이나 책.

1. TUYỂN TẬP LỜI NÓI: Sách hay ghi chép tập hợp lời nói của người xuất chúng và nổi tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선현들의 어록.
    A book of forebears.
  • Google translate 어록을 쓰다.
    Write a statement.
  • Google translate 어록을 엮다.
    Weave notes.
  • Google translate 어록을 읽다.
    Read the register.
  • Google translate 어록을 편집하다.
    Edit a note.
  • Google translate 나는 성현의 어록을 읽고 그중에 한 구절을 좌우명으로 삼았다.
    I read the annotations of the sages and took one of them as my motto.
  • Google translate 할아버지께서는 선현들의 말씀이 담긴 어록을 읽으며 삶의 지혜를 배웠다고 하셨다.
    My grandfather said that he had learned the wisdom of life by reading a book containing the words of his forefathers.
  • Google translate 요즘 힘든 일이 많아서 그런지 마음이 혼란스럽고 힘들어.
    I'm confused and having a hard time with a lot of course.
    Google translate 그럼 한번 서점에 가서 선현의 어록이 담긴 책을 하나 골라서 읽어 봐. 그러면 좀 마음이 편해질 거야.
    Then go to the bookstore and pick a book with sun-hyun's notes and read it. that'll make you feel better.

어록: quotations,ごろく【語録】,recueil de bons mots, ana, livre de citations, recueil de citations,libro de citas célebres,تعاليم,мэргэн үг, онч үг,tuyển tập lời nói,หนังสือคำคม,catatan, kutipan,изречения; цитаты,语录,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어록 (어ː록) 어록이 (어ː로기) 어록도 (어ː록또) 어록만 (어ː롱만)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76)