🌟 아닌 말로

1. 그렇게 말하기에는 조금 지나친 면도 있지만.

1. (NÓI QUÁ THÌ), NÓI CHO CÙNG LÀ: Mặc dù nói như thế là có hơi quá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아닌 말로 너는 그 친구의 사업이 망하기만을 바란 건지 아니?
    Do you know that in other words you only wanted the friend's business to go bankrupt?
  • Google translate 그럼, 아닌 말로 너는 부모님이 너를 미워하신단 말이니?
    So, in other words, your parents hate you?
    Google translate 그렇지 않으면 왜 매일 나를 혼내겠어.
    Why else would you scold me every day?

아닌 말로: It is nonsensical to say so, but,正直に言って。はっきり言って,si je dis quelque chose qu’il ne faut pas dire,hablando de manera indebida, hablando muy francamente,,тэглээ гээд, хэдий тийм байсан ч,(nói quá thì), nói cho cùng là,(ป.ต.)ด้วยคำพูดที่ไม่ใช่ ; อย่างที่ว่า,,хотя это не так; не сказать, что это так,说句不该说的话,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98)