🌟 고함치다 (高喊 치다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고함치다 (
고함치다
) • 고함치는 () • 고함치어 (고함치어
고함치여
) 고함쳐 (고함처
) • 고함치니 () • 고함칩니다 (고함침니다
)
🗣️ 고함치다 (高喊 치다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅎㅊㄷ: Initial sound 고함치다
-
ㄱㅎㅊㄷ (
고함치다
)
: 크고 세게 소리치다.
Động từ
🌏 GÀO, LA HÉT, GÀO THÉT: Hét to và mạnh mẽ.
• Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28)