🌟 고함치다 (高喊 치다)

Động từ  

1. 크고 세게 소리치다.

1. GÀO, LA HÉT, GÀO THÉT: Hét to và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시끄럽게 고함치다.
    Shout loudly.
  • Google translate 크게 고함치다.
    Shout loudly.
  • Google translate 큰 소리로 고함치다.
    Scream loudly.
  • Google translate 살려 달라고 고함치다.
    Yell for help.
  • Google translate 화가 나서 고함치다.
    Roar with anger.
  • Google translate 아들이 계속 거짓말을 하자 아버지는 고함치며 꾸짖었다.
    When his son kept lying, his father shouted and scolded him.
  • Google translate 사장은 항상 일 처리가 늦은 김 부장에게 화가 나 고함쳤다.
    The boss shouted angrily at kim, who was always late with his work.
  • Google translate 지수가 갑자기 벌떡 일어나서 고함치자 모두들 놀라 쳐다보았다.
    Everyone looked surprised when ji-su suddenly stood up and shouted.
  • Google translate 어떡하지? 엘리베이터가 갑자기 멈췄어.
    What do we do? the elevator suddenly stopped.
    Google translate 비상벨이 작동을 하지 않으니 큰 소리로 고함쳐 보자.
    The emergency bell is not working, so let's shout out loud.

고함치다: yell; bawl,どなる【怒鳴る】。さけぶ【叫ぶ】,crier, hurler, vociférer,gritar,يصرخ,хашгирах, орилох, чарлах,gào, la hét, gào thét,ร้องตะโกน, ตะโกน,berteriak, menjerit,громко кричать; орать,大声喊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고함치다 (고함치다) 고함치는 () 고함치어 (고함치어고함치여) 고함쳐 (고함처) 고함치니 () 고함칩니다 (고함침니다)

🗣️ 고함치다 (高喊 치다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28)