🌟 고해바치다 (告 해바치다)

Động từ  

1. 남의 잘못이나 비밀 등을 윗사람에게 말하여 알리다.

1. MÁCH, MÁCH LẺO, TÂU: Nói cho người trên mình biết bí mật hay sai phạm của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비밀을 고해바치다.
    Confess a secret.
  • Google translate 잘못을 고해바치다.
    To confess one's mistake.
  • Google translate 선생님에게 고해바치다.
    Complain to the teacher.
  • Google translate 어머니에게 고해바치다.
    Confess to your mother.
  • Google translate 또박또박 고해바치다.
    Confess clearly.
  • Google translate 지수는 어머니께 동생이 꽃병을 깼다고 고해바쳤다.
    Jisoo told her mother that her brother had broken the vase.
  • Google translate 박 부장은 직원들의 근무 태도를 하나하나 사장에게 고해바쳤다.
    Park confided to the president one by one about the employees' working attitudes.
  • Google translate 선생님께 내 잘못을 고해바치다니, 어쩜 그럴 수 있니?
    How could you confess my mistake to the teacher?
    Google translate 지수야, 나는 다 너를 위해서 그런 거야.
    Jisoo, i did it all for you.

고해바치다: snitch; tattle,つげぐちする【告げ口する】,rapporter, moucharder, cafarder, cafter,delatar,يفتن,айлтгах, заргалдах, мэдэгдэх, хэлэх, илчлэх, дэлгэх, задлах,mách, mách lẻo, tâu,พูดถึงความผิดของผู้อื่น, เล่าความลับของผู้อื่น,mengadu, menceritakan, mengatakan,рассказать (кому-либо); признаться,告,告状,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고해바치다 (고ː해바치다) 고해바치는 (고ː해바치는) 고해바치어 (고ː해바치어고ː해바치여) 고해바쳐 (고ː해바처) 고해바치니 (고ː해바치니) 고해바칩니다 (고ː해바침니다)

💕Start 고해바치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sở thích (103) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13)