🌟 고해바치다 (告 해바치다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고해바치다 (
고ː해바치다
) • 고해바치는 (고ː해바치는
) • 고해바치어 (고ː해바치어
고ː해바치여
) 고해바쳐 (고ː해바처
) • 고해바치니 (고ː해바치니
) • 고해바칩니다 (고ː해바침니다
)
🌷 ㄱㅎㅂㅊㄷ: Initial sound 고해바치다
-
ㄱㅎㅂㅊㄷ (
고해바치다
)
: 남의 잘못이나 비밀 등을 윗사람에게 말하여 알리다.
Động từ
🌏 MÁCH, MÁCH LẺO, TÂU: Nói cho người trên mình biết bí mật hay sai phạm của người khác.
• Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81)