🌟 고해바치다 (告 해바치다)

Động từ  

1. 남의 잘못이나 비밀 등을 윗사람에게 말하여 알리다.

1. MÁCH, MÁCH LẺO, TÂU: Nói cho người trên mình biết bí mật hay sai phạm của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비밀을 고해바치다.
    Confess a secret.
  • 잘못을 고해바치다.
    To confess one's mistake.
  • 선생님에게 고해바치다.
    Complain to the teacher.
  • 어머니에게 고해바치다.
    Confess to your mother.
  • 또박또박 고해바치다.
    Confess clearly.
  • 지수는 어머니께 동생이 꽃병을 깼다고 고해바쳤다.
    Jisoo told her mother that her brother had broken the vase.
  • 박 부장은 직원들의 근무 태도를 하나하나 사장에게 고해바쳤다.
    Park confided to the president one by one about the employees' working attitudes.
  • 선생님께 내 잘못을 고해바치다니, 어쩜 그럴 수 있니?
    How could you confess my mistake to the teacher?
    지수야, 나는 다 너를 위해서 그런 거야.
    Jisoo, i did it all for you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고해바치다 (고ː해바치다) 고해바치는 (고ː해바치는) 고해바치어 (고ː해바치어고ː해바치여) 고해바쳐 (고ː해바처) 고해바치니 (고ː해바치니) 고해바칩니다 (고ː해바침니다)

💕Start 고해바치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81)