ㄱㅂㅅ (
경비실
)
: 도난 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 사람이 지내는 장소.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG BẢO VỆ, PHÒNG CANH GÁC: Nơi con người quan sát và giữ gìn để không xảy ra sự cố ví dụ như trộm cắp.
ㄱㅂㅅ (
과반수
)
: 전체의 수에서 절반이 넘는 수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ QUÁ BÁN: Số hơn một nửa trong tổng số.
ㄱㅂㅅ (
공배수
)
: 두 개 이상의 정수나 정식에 공통되는 배수.
Danh từ
🌏 BỘI SỐ CHUNG: Bội số chung của hai hay nhiều hơn hai số nguyên dương hay đẳng thức.
ㄱㅂㅅ (
거북선
)
: 조선 시대에 이순신 장군이 왜적의 침입을 물리치기 위해 철판으로 거죽을 싸서 만든 거북 모양의 배.
Danh từ
🌏 GEOBUKSEON; TÀU RÙA, THUYỀN RÙA: Thuyền có hình dạng con rùa, do Tướng quân Lee Sun-shin chế tạo bằng cách bọc sắt lớp vỏ ngoài, để đẩy lùi sự xâm lược của quân Nhật vào thời đại Joseon.
ㄱㅂㅅ (
국방색
)
: 육군의 군복 색깔과 같이 갈색이 섞인 어두운 초록색.
Danh từ
🌏 MÀU LỤC QUÂN: Màu xanh lục đậm, giống với màu quân phục mà lính lục quân mặc.
ㄱㅂㅅ (
검버섯
)
: 나이가 든 사람의 피부에 생기는 거무스름한 점과 같은 얼룩.
Danh từ
🌏 VẾT TÀN HƯƠNG, VẾT TÀN NHANG: Vết màu nâu đen xuất hiện trên da mặt người có tuổi.
ㄱㅂㅅ (
가변성
)
: 일정한 조건이나 상황에서 변하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH KHẢ BIẾN: Tính chất biến đổi trong điều kiện hay tình huống nhất định.
ㄱㅂㅅ (
경비선
)
: 적의 침략이나 사고에 대비하여 살피고 지키는 지역의 경계.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CẢNH GIỚI, GIỚI TUYẾN: Ranh giới của khu vực quan sát và giữ gìn, đề phòng sự cố hoặc sự xâm lược của kẻ thù.
ㄱㅂㅅ (
급부상
)
: 물속에 있던 것이 갑자기 물 위로 떠오름.
Danh từ
🌏 SỰ NỔI LÊN BẤT NGỜ: Việc một cái gì đó ở trong nước bỗng nhiên ngoi lên trên mặt nước.
ㄱㅂㅅ (
경비선
)
: 적의 침략이나 사고에 대비하여 바다를 살피고 지키는 일을 하는 배.
Danh từ
🌏 TÀU TUẦN TRA, TÀU CẢNH GIỚI: Tàu làm nhiệm vụ quan sát và canh giữ biển, đề phòng sự cố hoặc sự xâm lược của kẻ thù.
ㄱㅂㅅ (
귀빈실
)
: 귀한 손님을 위하여 특별히 마련한 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG KHÁCH VIP, PHÒNG DÀNH CHO KHÁCH ĐẶC BIỆT: Phòng được chuẩn bị một cách đặc biệt dành cho khách quý.
ㄱㅂㅅ (
규범성
)
: 규범이 되는 성질이나 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH QUY PHẠM: Tính chất hay đặc tính trở thành quy phạm.
ㄱㅂㅅ (
가분수
)
: 수학에서, 분자와 분모가 같거나 분자가 분모보다 큰 분수.
Danh từ
🌏 PHÂN SỐ KHÔNG THỰC SỰ: Phân số mà tử số và mẫu số bằng nhau hoặc tử số lớn hơn mẫu số, trong toán học.