🌟 거북선 (거북 船)

Danh từ  

1. 조선 시대에 이순신 장군이 왜적의 침입을 물리치기 위해 철판으로 거죽을 싸서 만든 거북 모양의 배.

1. GEOBUKSEON; TÀU RÙA, THUYỀN RÙA: Thuyền có hình dạng con rùa, do Tướng quân Lee Sun-shin chế tạo bằng cách bọc sắt lớp vỏ ngoài, để đẩy lùi sự xâm lược của quân Nhật vào thời đại Joseon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거북선을 만들다.
    Build a turtle ship.
  • Google translate 거북선을 출전시키다.
    To field a turtle ship.
  • Google translate 거북선으로 공격하다.
    Attack with a turtle ship.
  • Google translate 이순신 장군은 거북선을 만들고 일본과의 여러 전투를 승리로 이끌었다.
    Admiral yi sun-shin built a turtle ship and led several battles with japan to victory.
  • Google translate 거북선은 용머리를 달아 그 구멍으로 대포를 쏘거나 연기를 피워 적군을 공격하였다.
    The turtle ship mounted a dragon's head and fired cannon through the hole or smoked smoke to attack the enemy.
  • Google translate 거북선은 구조가 세밀하고 아주 튼튼하지요?
    Turtle ships are very detailed in their structure, aren't they?
    Google translate 당시의 기술로 만들었다는 게 믿기지 않을 정도로 대단한 철갑선이에요.
    It's an incredible ironclad ship made with the technology of the time.

거북선: Geobukseon,きっこうせん・きこうせん【亀甲船】,geobukseon,Geobukseon, nave envuelta en hoja de acero y con forma de tortuga,كوبوك سون,гобүгсонь, яст мэлхийн хөлөг,Geobukseon; tàu rùa, thuyền rùa,คอบุกซอน,Geobukseon,Кобуксон,龟船,龟甲船,龟型战船,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거북선 (거북썬)

🗣️ 거북선 (거북 船) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sở thích (103)