🌟 곤히 (困 히)

Phó từ  

1. 기운이 빠져 힘없이.

1. MỘT CÁCH MỆT MỎI: Khí lực mất đi nên không có sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곤히 눈감다.
    Close one's eyes hard.
  • Google translate 곤히 눕다.
    Lie down hard.
  • Google translate 곤히 쉬다.
    Get a good rest.
  • Google translate 곤히 있다.
    There's trouble.
  • Google translate 새벽 버스 안의 사람들은 곤히 눈을 감고 앉아 있었다.
    The people in the early morning bus sat with their eyes closed.
  • Google translate 우리는 이삿짐을 옮기고 나자 모두 지쳐서 곤히 눕고 싶었다.
    When we moved our belongings, we were all tired and wanted to lie down.
  • Google translate 지수 씨, 승규 씨 자리에 없어요?
    Jisoo, are you not in your seat?
    Google translate 조금 전에 보니까 지쳐서 의자에 곤히 앉아 있던데요.
    I just saw you sitting on a chair, exhausted.
Từ đồng nghĩa 노곤히(勞困히): 나른하고 피곤한 상태로.

곤히: tiredly; wearily,くったり。ぐったり,(adv.) épuisé,con cansancio, con fatiga, sin energía,بشكل متعب,арай ядан, арайхийн,một cách mệt mỏi,ด้วยความเหนื่อย, ด้วยความอ่อนเพลีย, อย่างเหน็ดเหนื่อย, อย่างหมดเรี่ยวแรง,lelah,Вяло, утомлённо, обессилев,乏力地,无力地,

2. 잠든 상태가 깊게.

2. MỘT CÁCH SAY SƯA, MỘT CÁCH SÂU: Trạng thái ngủ sâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곤히 누워 있다.
    Lying in a hard way.
  • Google translate 곤히 자다.
    Sleep soundly.
  • Google translate 곤히 잠들다.
    Sleep soundly.
  • Google translate 아이는 시원한 그늘 아래에서 곤히 자고 있다.
    The child is fast asleep in the cool shade.
  • Google translate 장시간 운전에 피곤했던 민준이는 눕자마자 곤히 잠이 들었다.
    Min-joon, tired of driving for a long time, fell asleep as soon as he lay down.
  • Google translate 지수야, 저녁 먹어야지. 벌써 자니?
    Jisoo, dinner's up. are you sleeping already?
    Google translate 곤히 잠든 것 같으니 깨우지 말고 그냥 두세요.
    You seem to be asleep, so don't wake him up and leave him alone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곤히 (곤ː히)

📚 Annotation: 주로 '곤히 자다'로 쓴다.

🗣️ 곤히 (困 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46)