🌟 곤히 (困 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곤히 (
곤ː히
)📚 Annotation: 주로 '곤히 자다'로 쓴다.
🗣️ 곤히 (困 히) @ Ví dụ cụ thể
- 곤히 자고 있던 나는 갑자기 들려오는 비명 소리에 깜짝해서 잠에서 깼다. [깜짝하다]
- 곤히 새근대다. [새근대다]
- 아버지는 곤히 잠든 아이를 침대에 눕혔다. [눕히다]
- 아이는 모직물로 만든 담요를 덮고 곤히 잠들었다. [모직물 (毛織物)]
- 어머니는 곤히 잠든 아이의 모습이 너무도 귀여워 넋을 놓고 아이를 바라보았다. [모습]
- 방에서 곤히 자고 있던 아기가 느닷없이 큰 소리로 울기 시작했다. [느닷없이]
- 민준이는 새근새근 천사처럼 곤히 자고 있는 아가의 이마에 입을 맞추었다. [아가]
- 어슴푸레하게 들리는 어머니의 자장가 소리에 나도 모르게 곤히 잠들었다. [어슴푸레하다]
🌷 ㄱㅎ: Initial sound 곤히
-
ㄱㅎ (
고향
)
: 태어나서 자란 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Nơi mình sinh ra và lớn lên. -
ㄱㅎ (
교환
)
: 무엇을 다른 것으로 바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Việc đổi cái gì đó bằng một cái khác. -
ㄱㅎ (
경험
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm. -
ㄱㅎ (
결혼
)
: 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật . -
ㄱㅎ (
계획
)
: 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể. -
ㄱㅎ (
공항
)
: 비행기가 내리고 뜨기 위한 시설이 마련된 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi được trang bị cơ sở vật chất để máy bay cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅎ (
교회
)
: 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이 모여 종교 활동을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO HỘI, NHÀ THỜ: Cộng đồng của những người tin Giê-xu Ki-tô là chúa cứu thế và theo. Hoặc nơi những người đó tụ tập và hoạt động tôn giáo. -
ㄱㅎ (
기회
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ HỘI: Trường hợp hoặc thời kì thích hợp để làm điều gì đó.
• Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)