🌟

  Danh từ  

1. 어떤 장소나 물건의 둘레나 끝부분.

1. VIỀN, MÉP, BỜ: Phần cuối cùng hoặc chu vi của đồ vật hay địa điểm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 를 꾸미다.
    Decorate a street.
  • Google translate 를 장식하다.
    Decorate a street.
  • Google translate 에 걸치다.
    Stick on a street.
  • Google translate 에 달다.
    Put on a street.
  • Google translate 에 달라붙다.
    Stick to the street.
  • Google translate 에 세우다.
    Stand on the side.
  • Google translate 에 앉다.
    Sitting on the side.
  • Google translate 공원의 중앙에는 잔디밭이 있고 에는 울타리가 둘러쳐져 있었다.
    There was a lawn in the center of the park and a fence around the street.
  • Google translate 민준이는 금방이라도 일어날 듯이 의자 에 엉덩이만 살짝 걸치고 앉았다.
    Min-joon sat with his butt slightly on the side of the chair as if he were about to get up.
  • Google translate 차는 어디에 주차했어요?
    Where did you park your car?
    Google translate 저기 운동장 에 세워 뒀어요.
    It's parked over there by the playground.

가: edge; verge,はし【端】。ふち【縁】。へ【辺】。へん【辺】,bord, rebord, bordure, contour,borde, extremo,طرف حدّ,зах, ирмэг,viền, mép, bờ,ริม, ข้าง, ฝั่ง, ด้าน, ด้านข้าง, ขอบ, ปลาย, รอบ, สุด,batas, pinggir, tepi,окраина; край; обочина,边,边上,

2. ‘주변’의 뜻을 나타내는 말.

2. VEN: Từ thể hiện ý nghĩa của "xung quanh".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강가.
    Riverside.
  • Google translate 길가.
    Roadside.
  • Google translate 냇가.
    A stream.
  • Google translate 문가.
    The gatehouse.
  • Google translate 시냇가.
    A brook.
  • Google translate 우물가.
    The well.
  • Google translate 창가.
    By the window.
  • Google translate 창문가.
    Window side.
  • Google translate 호숫가.
    Lakefront.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (가ː)
📚 thể loại: Địa hình  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Luật (42) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46)