🌟 지속적

  Danh từ  

1. 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는 것.

1. TÍNH LIÊN TỤC: Việc một việc hay trạng thái nào đó được tiếp tục lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지속적인 관계.
    Persistent relationship.
  • Google translate 지속적인 발전.
    Continued development.
  • Google translate 지속적으로 계속되다.
    Continued.
  • Google translate 지속적으로 나타나다.
    Continuously appearing.
  • Google translate 지속적으로 노력하다.
    To make continuous efforts.
  • Google translate 지속적인 경제 발전을 위해서는 물가 안정이 필수적이다.
    Price stability is essential for sustained economic development.
  • Google translate 지속적인 실패로 지수는 힘이 많이 빠진 모습이었다.
    The index seemed to have lost a lot of strength due to continuous failure.
  • Google translate 지속적으로 피로감이 느껴지면 건강 이상을 의심해 봐야 한다.
    If you continue to feel tired, you should suspect health problems.

지속적: continuance,じぞくてき【持続的】,(n.) continuel,continuidad, seguimiento,مستمرّ ، متواصل ، متتابع,үргэлжлэн, үргэлжилсэн,tính liên tục,อย่างต่อเนื่อง, ดำเนินไปอย่างต่อเนื่อง,terus-menerus,продолжительный,持续的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지속적 (지속쩍)
📚 Từ phái sinh: 지속(持續): 어떤 일이나 상태가 오래 계속됨. 또는 어떤 일이나 상태를 오래 계속함.

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104)