🌟 지속적

  Danh từ  

1. 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는 것.

1. TÍNH LIÊN TỤC: Việc một việc hay trạng thái nào đó được tiếp tục lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지속적인 관계.
    Persistent relationship.
  • 지속적인 발전.
    Continued development.
  • 지속적으로 계속되다.
    Continued.
  • 지속적으로 나타나다.
    Continuously appearing.
  • 지속적으로 노력하다.
    To make continuous efforts.
  • 지속적인 경제 발전을 위해서는 물가 안정이 필수적이다.
    Price stability is essential for sustained economic development.
  • 지속적인 실패로 지수는 힘이 많이 빠진 모습이었다.
    The index seemed to have lost a lot of strength due to continuous failure.
  • 지속적으로 피로감이 느껴지면 건강 이상을 의심해 봐야 한다.
    If you continue to feel tired, you should suspect health problems.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지속적 (지속쩍)
📚 Từ phái sinh: 지속(持續): 어떤 일이나 상태가 오래 계속됨. 또는 어떤 일이나 상태를 오래 계속함.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138)