🌟 곪다

  Động từ  

1. 상처 난 곳에 염증으로 인하여 고름이 생기다.

1. CÓ MỦ, MƯNG MỦ: Mủ sinh ra do sự viêm nhiễm ở nơi có vết thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곪아 터지다.
    Fester and burst.
  • Google translate 곪아서 고름이 나다.
    Fester and pus.
  • Google translate 상처가 곪다.
    The wound fester.
  • Google translate 여드름이 곪다.
    Acne fester.
  • Google translate 얼굴의 여드름이 곪아서 고름이 나왔다.
    A pimple on the face festered and pus came out.
  • Google translate 발바닥에 곪은 상처가 터져서 진물이 났다.
    The festering wound on the soles of my feet burst and i got a gin.
  • Google translate 뛰어가다가 넘어져서 무릎에 상처가 났는데 약 좀 주세요.
    I fell while running and hurt my knee. please give me some medicine.
    Google translate 상처가 더 이상 곪지 않게 잘 소독을 해야 하니까 이 약을 바르자.
    Let's apply this medicine because we need to disinfect the wound well so that it won't fester any more.

곪다: fester,うむ【膿む】,suppurer, s'infecter, produire du pus,enconarse,يلتهب,идээлэх, идээ бээр буглах,có mủ, mưng mủ,เป็นหนอง,bernanah,Гноиться,化脓,

2. (비유적으로) 사회, 국가, 기관 등의 기반이 무너질 정도로 부정과 부패가 쌓이다.

2. THỐI NÁT: (cách nói ẩn dụ) Tham nhũng và tiêu cực đầy dẫy đến mức nền tảng của xã hội, quốc gia, cơ quan... bị sụp đổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곪은 사회.
    Festering society.
  • Google translate 곪아 터지다.
    Fester and burst.
  • Google translate 속이 곪다.
    The stomach fester.
  • Google translate 부패로 곪다.
    Fester with corruption.
  • Google translate 비리로 곪다.
    Fester by corruption.
  • Google translate 두 집안의 곪을 대로 곪은 갈등이 터져 이번 다툼이 일어난 것이다.
    This quarrel broke out because of the festering conflict between the two families.
  • Google translate 사회가 온갖 비리와 부정으로 곪아 있으니 사람들은 서로 신뢰하지 못하였다.
    The people did not trust each other because society was festering with all kinds of corruption and injustice.
  • Google translate 회사가 왜 망했다고 생각합니까?
    Why do you think the company has failed?
    Google translate 비리 때문에 곪아서 터진 것이라고 생각합니다.
    I think it's because of the corruption.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곪다 (곰ː따) 곪는 (곰ː는) 곪아 (골ː마) 곪으니 (골ː므니) 곪습니다 (곰ː씀니다) 곪고 (곰ː꼬) 곪지 (곰ː찌)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 곪다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365)