🌟 둘러봐-

1. (둘러봐, 둘러봐서, 둘러봤다, 둘러봐라)→ 둘러보다

1.


둘러봐-: ,


📚 Variant: 둘러봐 둘러봐서 둘러봤다 둘러봐라

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226)