🌟 고고 (考古)

Danh từ  

1. 옛 유물과 유적으로 옛 시대의 역사적 사실을 연구함.

1. KHẢO CỔ: Việc nghiên cứu những sự thật mang tính lịch sử của thời xưa về những di vật và di tích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고고 미술사.
    Archaeological art history.
  • Google translate 고고 박물관.
    Archaeological museum.
  • Google translate 고고 역사학.
    Archaeological history.
  • Google translate 고고 연구자.
    Archaeologist.
  • Google translate 고고 인류학.
    Archaeology.
  • Google translate 고고 박물관에 고대의 유물과 유적이 시대 순서로 전시되어 있다.
    Ancient relics and relics are displayed in the archaeological museum in the order of the times.
  • Google translate 고고 역사학자들이 고대의 암벽화를 통해 당시의 생활 양식을 밝혀 냈다.
    Archaeologists have uncovered the lifestyle of the time through ancient rock paintings.
  • Google translate 훼손된 옛 그림의 복원은 어떻게 이루어지나요?
    How does the restoration of the damaged old paintings work?
    Google translate 고고 미술사학 분야의 전문가들과 뛰어난 실력의 화가들이 함께 공동으로 작업할 것 같습니다.
    I think we'll collaborate with experts in archaeological history and talented artists.

고고: study of antiquities,こうこ【考古】,étude de l’Antiquité,estudio de la  antigüedad, arqueología,دراسة للآثار,археологи, эртний судлал,khảo cổ,สมัยโบราณ, สมัยเก่า, สมัยเก่าแก่, โบราณกาล,jaman kuno,археология,考古,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고고 (고ː고)

📚 Annotation: 주로 '고고 ~'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)