🌟 고기잡이
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고기잡이 (
고기자비
)
📚 Từ phái sinh: • 고기잡이하다: 물고기를 잡다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế
🗣️ 고기잡이 @ Ví dụ cụ thể
- 어젯밤 갑자기 불어온 폭풍우에 고기잡이 중이던 어선 두 척이 난파되었습니다. [난파되다 (難破되다)]
- 고기잡이 어선. [어선 (魚船)]
- 날이 풀리자 서둘러 어선들이 바다로 고기잡이에 나섰다. [어선 (魚船)]
- 경찰은 고기잡이 배에 숨어 밀입국을 시도하던 외국인들을 구속했다. [밀입국 (密入國)]
- 어부들이 고기잡이 배에서 그물을 손질하고 있다. [어부 (漁夫/漁父)]
- 그러게. 저기 어부들도 고기잡이배를 묶고 있네. [어부 (漁夫/漁父)]
🌷 ㄱㄱㅈㅇ: Initial sound 고기잡이
-
ㄱㄱㅈㅇ (
고기잡이
)
: 물고기를 잡음.
☆
Danh từ
🌏 ĐÁNH BẮT CÁ: Việc đánh bắt cá. -
ㄱㄱㅈㅇ (
근검절약
)
: 부지런하고 돈이나 물건을 아껴 씀.
☆
Danh từ
🌏 CẦN CÙ TIẾT KIỆM: Việc siêng năng và tiêu dùng tiết kiệm tiền bạc hay đồ đạc. -
ㄱㄱㅈㅇ (
관광 자원
)
: 관광객을 끌어 모을 수 있는 자연 경치나 문화재, 문화 시설.
None
🌏 TÀI NGUYÊN DU LỊCH: Những thứ có thể thu hút khách du lịch như cảnh quan thiên nhiên, di sản văn hóa, công trình văn hóa. -
ㄱㄱㅈㅇ (
개구쟁이
)
: 장난이 심하고 짓궂은 아이.
Danh từ
🌏 SIÊU QUẬY: Đứa bé tinh ranh và đùa giỡn quá mức. -
ㄱㄱㅈㅇ (
기관지염
)
: 기관지에 염증이 생겨 기침, 가래, 고열, 호흡 곤란 등의 증세가 나타나는 병.
Danh từ
🌏 VIÊM CUỐNG PHỔI: Bệnh do xuất hiện chứng viêm ở cuống phổi và có triệu chứng như ho, có đờm, sốt cao, khó thở. -
ㄱㄱㅈㅇ (
국가주의
)
: 국가의 권력과 이익, 발전을 가장 중요한 것으로 생각하고 추구하는 방침이나 주장.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA QUỐC GIA: Phương châm hoặc chủ trương theo đuổi và coi sự phát triển, lợi ích, quyền lực của quốc gia là việc quan trọng nhất. -
ㄱㄱㅈㅇ (
군국주의
)
: 강한 군사력을 나라의 주된 목표로 삼고 전쟁과 그에 대한 대비를 가장 중요시하는 사상이나 정책.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA QUÂN PHIỆT: Chính sách hay tư tưởng lấy sức mạnh quân sự làm mục tiêu chính của quốc gia và xem trọng việc đối phó với chiến tranh.
• Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)