🌟 거듭거듭

Phó từ  

1. 여러 번 계속 반복하여.

1. NHIỀU LẦN, HOÀI, MÃI, ... ĐI ... LẠI: Lặp đi lặp lại nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거듭거듭 강조하다.
    Reiterate one's emphasis.
  • Google translate 거듭거듭 당부하다.
    Repeat one's request.
  • Google translate 거듭거듭 되뇌다.
    Repeat over and over again.
  • Google translate 거듭거듭 말하다.
    Speak again and again.
  • Google translate 거듭거듭 이르다.
    Come up again and again.
  • Google translate 아버지는 큰 사고의 위험에서 구해 준 분께 거듭거듭 감사의 인사를 하셨다.
    My father thanked again and again for saving me from the danger of a great accident.
  • Google translate 비 오는 날 엄마가 아이에게 우산을 잃어버리지 말라고 거듭거듭 강조하였다.
    On a rainy day, the mother repeatedly urged the child not to lose his umbrella.
  • Google translate 서울에 가면 내가 부탁한 일을 잊지 말고 꼭 처리해 주거라.
    When you go to seoul, don't forget what i asked you to do.
    Google translate 걱정 마세요. 거듭거듭 강조하셨는데 어떻게 잊겠어요.
    Don't worry. you've emphasized it over and over again. how can i forget?

거듭거듭: again and again,かさねがさね【重ね重ね】。なんども,à plusieurs reprises, à maintes reprises, maintes fois,muy repetidas veces, muy reiteradamente,مرارا وتكرارا,дахин дахин давтан,nhiều lần, hoài, mãi, ... đi ... lại,ซ้ำ ๆ, ซ้ำซาก, อีกที, หลายรอบ,berkali-kali, berulang-ulang,неоднократно; часто; не раз; многократно; снова и снова,再次,屡次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거듭거듭 (거듭꺼듭)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97)