🌟 거듭거듭

Phó từ  

1. 여러 번 계속 반복하여.

1. NHIỀU LẦN, HOÀI, MÃI, ... ĐI ... LẠI: Lặp đi lặp lại nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거듭거듭 강조하다.
    Reiterate one's emphasis.
  • 거듭거듭 당부하다.
    Repeat one's request.
  • 거듭거듭 되뇌다.
    Repeat over and over again.
  • 거듭거듭 말하다.
    Speak again and again.
  • 거듭거듭 이르다.
    Come up again and again.
  • 아버지는 큰 사고의 위험에서 구해 준 분께 거듭거듭 감사의 인사를 하셨다.
    My father thanked again and again for saving me from the danger of a great accident.
  • 비 오는 날 엄마가 아이에게 우산을 잃어버리지 말라고 거듭거듭 강조하였다.
    On a rainy day, the mother repeatedly urged the child not to lose his umbrella.
  • 서울에 가면 내가 부탁한 일을 잊지 말고 꼭 처리해 주거라.
    When you go to seoul, don't forget what i asked you to do.
    걱정 마세요. 거듭거듭 강조하셨는데 어떻게 잊겠어요.
    Don't worry. you've emphasized it over and over again. how can i forget?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거듭거듭 (거듭꺼듭)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151)