🌟 여담 (餘談)

Danh từ  

1. 이야기하는 주제에서 벗어난 흥미 위주의 다른 이야기.

1. CHUYỆN PHIẾM, CHUYỆN BÊN LỀ: Câu chuyện khác nằm ngoài chủ để đang nói chủ yếu để gây hứng thú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여담을 늘어놓다.
    Spend a gossip.
  • Google translate 여담을 하다.
    Have a gossip.
  • Google translate 과장님이 회의 중에 여담을 많이 늘어놓아서 회의 시간이 길어졌다.
    The chief's much chatter during the meeting lengthened the meeting.
  • Google translate 우리 선생님은 수업 시간에 여담을 많이 하셔서 진도를 못 나갈 때가 많다.
    Our teacher often fails to make progress because he talks a lot in class.
  • Google translate 여담이지만 내가 어렸을 때 이야기 하나 해 줄까?
    By the way, can i tell you a story from my childhood?
    Google translate 그냥 빨리 회의 끝내고 듣는 게 나을 것 같은데.
    I think we'd better just finish the meeting quickly and listen.

여담: digression; aside; gossip,よだん【余談】,digression, parenthèse,digresión,استطراد,дэмий яриа, хадуурсан яриа,chuyện phiếm, chuyện bên lề,เรื่องอื่น, เรื่องนอกประเด็น,penyimpangan pembicaraan, lanturan,отступление,闲谈,杂谈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여담 (여담)

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)