🌟 견원지간 (犬猿之間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 견원지간 (
겨눤지간
)
🌷 ㄱㅇㅈㄱ: Initial sound 견원지간
-
ㄱㅇㅈㄱ (
고육지계
)
: 어떤 문제를 해결하는 데 다른 방법이 없어서 나쁘지만 어쩔 수 없이 쓰는 방법.
Danh từ
🌏 KẾ SÁCH CUỐI CÙNG, BIỆN PHÁP CUỐI CÙNG: Biện pháp giải quyết vấn đề dù không phải là tối ưu nhưng không còn sự chọn lựa nào khác. -
ㄱㅇㅈㄱ (
견원지간
)
: (비유적으로) 개와 원숭이의 사이처럼 서로 사이가 나쁜 관계.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ CHÓ KHỈ, QUAN HỆ CHÓ MÈO: (cách nói ẩn dụ) Mối quan hệ tồi tệ như mối quan hệ của chó và khỉ.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19)