🌟 결렬하다 (決裂 하다)

Động từ  

1. 의견이 서로 맞지 않아 따로 갈라서다.

1. GIÁN ĐOẠN, CẮT ĐỨT: Ý kiến không phù hợp với nhau dẫn đến bị tách rời riêng rẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교섭을 결렬하다.
    Break off negotiations.
  • Google translate 협상을 결렬하다.
    Break down negotiations.
  • Google translate 회담을 결렬하다.
    Break down the talks.
  • Google translate 회의를 결렬하다.
    Break down a meeting.
  • Google translate 일방적으로 결렬하다.
    One-sidedly breaks down.
  • Google translate 두 나라는 입장이 매우 달라 교섭을 결렬하였다고 발표했다.
    The two countries announced that their positions were very different and the negotiations broke down.
  • Google translate 우리와 거래하기로 했던 회사는 일방적으로 협상을 결렬했다.
    The company that was supposed to do business with us unilaterally broke down the negotiations.
  • Google translate 이번 회의에서 결정된 것이 있나요?
    Has anything been decided at this meeting?
    Google translate 각자 생각이 달라서 아무것도 정하지 못하고 회의를 결렬했어요.
    We all had different ideas, so we couldn't decide anything, and the meeting broke down.

결렬하다: break down; come to a rupture,けつれつする【決裂する】。ものわかれになる【物別れになる】,rompre,romperse,يَفترِق,түнжин хагарах, зөрөлдөх,gián đoạn, cắt đứt,แตกแยก, คิดต่าง, ไม่ลงรอยกัน,pecah,разрываться; прекращаться; расколоться,决裂,破裂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결렬하다 (결렬하다) 결렬하는 () 결렬하여 () 결렬하니 () 결렬합니다 (결렬함니다)
📚 Từ phái sinh: 결렬(決裂): 의견이 서로 맞지 않아 따로 갈라서게 됨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97)