🌟 경색되다 (梗塞 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경색되다 (
경색뙤다
) • 경색되다 (경색뛔다
) • 경색되는 (경색뙤는
경색뒈는
) • 경색되어 (경색뙤어
경색뛔어
) 경색돼 (경색뙈
경색뛔
) • 경색되니 (경색뙤니
경색뛔니
) • 경색됩니다 (경색뙴니다
경색뛤니다
)
📚 Từ phái sinh: • 경색(梗塞): 소통이 제대로 이루어지지 않고 막힘., 혈관이 막히어 몸의 피가 제대로 통…
• Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)