🌟 검객 (劍客)

Danh từ  

1. 칼을 써서 하는 무술이 뛰어난 사람.

1. KIẾM KHÁCH: Người có võ thuật dùng kiếm rất giỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방랑 검객.
    A vagabond swordsman.
  • Google translate 뛰어난 검객.
    Excellent swordsman.
  • Google translate 검객이 싸우다.
    Swordsman fights.
  • Google translate 검객이 칼부림하다.
    Swordsman stabs.
  • Google translate 검객이 칼을 휘두르다.
    Swordsman wields a knife.
  • Google translate 검객이 휘두르는 칼에 주위의 적들이 순식간에 쓰러졌다.
    The sword wielded by the swordsman brought the surrounding enemies down in a flash.
  • Google translate 이 영화의 주인공은 날카로운 검으로 악당을 물리치는 방랑 검객이다.
    The main character of this movie is a wandering swordsman who defeats the villain with a sharp sword.
  • Google translate 저 사내는 아주 뛰어난 검객으로 알려져 있습니다.
    He's known as a very good swordsman.
    Google translate 네, 멀리서 날아오는 화살도 벨 수 있다더군요.
    Yeah, they say you can cut arrows flying in from afar.

검객: swordsman,けんきゃく・けんかく【剣客】。剣士【けんし】,épéiste,espada, espadachín, esgrimista,ماهر باستخدام السيف,дайчин, илдчин, баатар,kiếm khách,นักดาบ, นักฟันดาบ, นักสู้ที่ใช้ดาบ, นักรบที่ใช้ดาบ,ahli anggar, jago anggar,фехтовальщик,剑客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검객 (검ː객) 검객이 (검ː개기) 검객도 (검ː객또) 검객만 (검ː갱만)

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97)