🌟 기초하다 (基礎 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기초하다 (
기초하다
)
📚 Từ phái sinh: • 기초(基礎): 사물이나 일 등의 기본이 되는 바탕., 건물이나 다리 등을 지을 때 그 무…
🗣️ 기초하다 (基礎 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 일원론에 기초하다. [일원론 (一元論)]
- 토양에 기초하다. [토양 (土壤)]
- 착안에 기초하다. [착안 (着眼)]
- 직관에 기초하다. [직관 (直觀)]
- 모티프에 기초하다. [모티프 (motif)]
- 인간관에 기초하다. [인간관 (人間觀)]
- 이성에 기초하다. [이성 (理性)]
- 경험에 기초하다. [경험 (經驗)]
- 인생철학에 기초하다. [인생철학 (人生哲學)]
- 실증주의에 기초하다. [실증주의 (實證主義)]
- 입헌주의에 기초하다. [입헌주의 (立憲主義)]
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 기초하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)