🌟 기초하다 (基礎 하다)

Động từ  

1. 바탕을 두다.

1. CĂN CỨ VÀO, DỰA TRÊN: Đặt nền tảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과학에 기초하다.
    Based on science.
  • Google translate 상상에 기초하다.
    Based on imagination.
  • Google translate 실력에 기초하다.
    Based on ability.
  • Google translate 요구에 기초하다.
    Based on a request.
  • Google translate 정의에 기초하다.
    Based on justice.
  • Google translate 현실에 기초하다.
    Based on reality.
  • Google translate 모든 법률은 헌법에 기초하여 만들어져야 한다.
    All laws must be made on the basis of the constitution.
  • Google translate 그 소설은 온전히 작가의 상상에 기초한 것이다.
    The novel is entirely based on the author's imagination.
  • Google translate 이번 회의에서 교칙을 새로 만든다면서요?
    I heard you're making new school rules at this meeting.
    Google translate 네. 학생들의 요구에 기초해서 교칙을 새로 만든대요.
    Yes. they're making new school rules based on the needs of the students.

기초하다: be based on; be founded on,もとづく【基づく】,se baser sur,basarse, fundarse, apoyarse,يقوم على,үндэслэх, суурилах,căn cứ vào, dựa trên,วางฐาน, สร้างพื้นฐาน, สร้างหลัก,berdasarkan, berbasiskan,класть в основу; основной,基于,依照,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기초하다 (기초하다)
📚 Từ phái sinh: 기초(基礎): 사물이나 일 등의 기본이 되는 바탕., 건물이나 다리 등을 지을 때 그 무…

🗣️ 기초하다 (基礎 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)