🌟 이성 (理性)

☆☆   Danh từ  

1. 올바른 가치와 지식을 가지고 논리에 맞게 생각하고 판단하는 능력.

1. LÝ TÍNH: Năng lực phán đoán và suy nghĩ hợp logic với nền tảng tri thức và giá trị đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉철한 이성.
    Cold reason.
  • Google translate 이성의 역할.
    The role of reason.
  • Google translate 이성의 힘.
    The power of reason.
  • Google translate 이성이 발달하다.
    Develop reason.
  • Google translate 이성을 발휘하다.
    Use reason.
  • Google translate 이성을 가지다.
    Have reason.
  • Google translate 이성을 상실하다.
    Loss of reason.
  • Google translate 이성을 찾다.
    Find reason.
  • Google translate 이성을 회복하다.
    Restore reason.
  • Google translate 이성에 기대다.
    Lean on reason.
  • Google translate 이성에 기초하다.
    Based on reason.
  • Google translate 이성에 의존하다.
    Rely on reason.
  • Google translate 흥분한 남자는 이성을 잃은 듯 악을 쓰며 날뛰고 있었다.
    The excited man was running around screaming as if he had lost his reason.
  • Google translate 감정에 치우쳤던 나는 이성을 되찾고 냉정하게 상황을 파악해 보았다.
    Being emotional, i regained my reason and calmly grasped the situation.
  • Google translate 동물들의 세계는 오직 본능만이 존재하는 것 같아요.
    The animal world seems to have only instinct.
    Google translate 인간에게 이성이 없다면 동물과 다를 바가 없을 겁니다.
    Without reason, humans would be no different from animals.

이성: reason,りせい【理性】,raison, rationalité,razón,عقل,оюун ухаан, оюун бодол, бодол эргэцүүлэл, ухаан бодол,lý tính,วิจารณญาณ,rasionalitas, kerasionalan, kecerdasan,разум,理性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이성 (이ː성)
📚 Từ phái sinh: 이성적(理性的): 이성에 따르거나 이성을 바탕으로 하는. 이성적(理性的): 이성에 따르거나 이성을 바탕으로 하는 것.
📚 thể loại: Cảm giác  


🗣️ 이성 (理性) @ Giải nghĩa

🗣️ 이성 (理性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Cảm ơn (8)