🌟 꼬리(를) 치다
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155)