🌟 꼬리(를) 치다

1. (속된 말로) 애교를 부려 꾀다.

1. VẪY ĐUÔI: (cách nói thông tục) Ngọt ngào để khuyến dụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 여자가 눈웃음을 지으며 꼬리를 치는 데 안 넘어간 남자가 없었다.
    There was no man she hadn't fallen for smiling her eyes and beating her tail.

꼬리(를) 치다: wag one's tail,尾を振る。尻尾を振る,remuer la queue,moverle la cola,يغري,сээтэгнэх,vẫy đuôi,(ป.ต.)สะบัดหาง ; ยั่ว, ยั่วยวน, ล่อ, ชักชวน, ชักจูง, จูงใจ,,,摇尾巴;卖弄风骚;勾引,

💕Start 꼬리를치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155)