🌟 격세지감 (隔世之感)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격세지감 (
격쎄지감
)
📚 thể loại: Lịch sử
🌷 ㄱㅅㅈㄱ: Initial sound 격세지감
-
ㄱㅅㅈㄱ (
격세지감
)
: 별로 길지 않은 시간 동안에 많은 진보와 변화를 겪어 아주 다른 세상이 된 것 같은 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHOÁNG NGỢP: Cảm giác giống như trở thành một thế giới rất khác vì trải qua những sự tiến bộ và thay đổi nhiều trong một thời gian không dài lắm. -
ㄱㅅㅈㄱ (
기승전결
)
: 한시에서, 시의 구절을 구성하는 방법.
Danh từ
🌏 THỂ THƠ 'KHỞI THỪA CHUYỂN KẾT': Cách cấu tạo đoạn của thơ trong thơ Hán.
• Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76)