🌟 격세지감 (隔世之感)

  Danh từ  

1. 별로 길지 않은 시간 동안에 많은 진보와 변화를 겪어 아주 다른 세상이 된 것 같은 느낌.

1. SỰ CHOÁNG NGỢP: Cảm giác giống như trở thành một thế giới rất khác vì trải qua những sự tiến bộ và thay đổi nhiều trong một thời gian không dài lắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 격세지감이 나게 하다.
    Make a difference in the world.
  • Google translate 격세지감이 느껴지다.
    Feel the difference.
  • Google translate 격세지감이 들다.
    Have a feeling of change.
  • Google translate 격세지감을 느끼다.
    Feel the difference.
  • Google translate 격세지감을 주다.
    Give a feeling of difference.
  • Google translate 나는 옛날과 많이 달라진 고향의 모습에 격세지감을 느꼈다.
    I felt a sense of change in the appearance of my hometown, which has changed a lot from the old days.
  • Google translate 몇 년 사이에 논밭이 사라지고 고층 건물이 세워진 것을 보니 격세지감이 느껴진다.
    Seeing that the paddy fields have disappeared and high-rise buildings have been built in a few years, i feel a sense of change.
  • Google translate 요즘 애들은 우리 세대와 아주 다른 것 같아요.
    I think kids these days are very different from our generation.
    Google translate 네, 그래서 저는 요즘 애들을 보면 새삼 격세지감이 들곤 해요.
    Yeah, so when i see kids these days, i feel like i'm going through a new phase.

격세지감: being amazed at how much things have changed in a short time,かくせいのかん【隔世の感】,,sentimiento de otro mundo, impresión fuerte por grandes progresos y cambios,بينهما فرق كبير ، بينهما بون شاسع,цаг үе өөр болсныг мэдрэх,sự choáng ngợp,ความรู้สึกประหลาดใจ, ความรู้สึกแปลก, ความรู้สึกราวกับเป็นอีกโลกใบหนึ่ง,,,隔世之感,恍如隔世,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격세지감 (격쎄지감)
📚 thể loại: Lịch sử  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76)