🌟 격세지감 (隔世之感)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격세지감 (
격쎄지감
)
📚 thể loại: Lịch sử
🌷 ㄱㅅㅈㄱ: Initial sound 격세지감
-
ㄱㅅㅈㄱ (
격세지감
)
: 별로 길지 않은 시간 동안에 많은 진보와 변화를 겪어 아주 다른 세상이 된 것 같은 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHOÁNG NGỢP: Cảm giác giống như trở thành một thế giới rất khác vì trải qua những sự tiến bộ và thay đổi nhiều trong một thời gian không dài lắm. -
ㄱㅅㅈㄱ (
기승전결
)
: 한시에서, 시의 구절을 구성하는 방법.
Danh từ
🌏 THỂ THƠ 'KHỞI THỪA CHUYỂN KẾT': Cách cấu tạo đoạn của thơ trong thơ Hán.
• Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149)