🌟 굴욕적 (屈辱的)

Danh từ  

1. 남에게 업신여김을 받아 창피를 당하는 것.

1. SỰ BỊ SỈ NHỤC, SỰ NHỤC NHÃ: Việc bị xấu hổ vì bị người khác miệt thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굴욕적인 과거.
    A humiliating past.
  • Google translate 굴욕적인 모습.
    A humiliating look.
  • Google translate 굴욕적인 사건.
    A humiliating event.
  • Google translate 굴욕적인 시선.
    A humiliating glance.
  • Google translate 굴욕적으로 느껴지다.
    Feel humiliated.
  • Google translate 굴욕적으로 여기다.
    To feel humiliated.
  • Google translate 정부는 강대국의 고압적인 자세에 끌려 다니는 굴욕적인 모습을 보여 주었다.
    The government showed a humiliating figure being dragged around by the high-handed posture of the great powers.
  • Google translate 여당은 이번 국회 의원 선거에서 대다수의 의원들이 낙선하는 굴욕적인 일을 겪었다.
    The ruling party suffered a humiliating defeat in the upcoming parliamentary elections in which a majority of its members lost.
  • Google translate 네가 이번에 발표한 논문이 학계의 공개적인 비난을 받았다며?
    I heard your paper this time was publicly criticized by the academic community.
    Google translate 응. 나도 이 분야에서는 전문가인데 너무 굴욕적이었어.
    Yeah. i'm an expert in this field, but it was so humiliating.

굴욕적: humiliation,くつじょくてき【屈辱的】,(n.) humiliant,humillante,إذلال، امتهان,үл тоосон байдлыг мэдрэх явдал, үл ойшоосон байдлыг мэдрэх явдал, доромжлолыг мэдрэх явдал.,sự bị sỉ nhục, sự nhục nhã,ที่รู้สึกเสียเกียรติ, ที่รู้สึกเสื่อมเสีย, ที่รู้สึกเสียศักดิ์ศรี, ที่รู้สึกอัปยศอดสู,memalukan,оскорбительный; уничижительный; унизительный; позорный,屈辱的,羞辱的,屈辱性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴욕적 (구룍쩍)
📚 Từ phái sinh: 굴욕(屈辱): 남에게 업신여김을 당해 창피함.

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Thể thao (88) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86)