🌟 긁어내리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긁어내리다 (
글거내리다
) • 긁어내리어 (글거내리어
글거내리여
) 긁어내려 (글거내려
) • 긁어내리니 (글거내리니
)
🌷 ㄱㅇㄴㄹㄷ: Initial sound 긁어내리다
-
ㄱㅇㄴㄹㄷ (
가위눌리다
)
: 잠을 자다가 무서운 꿈을 꿔서 몸이 마음대로 움직여지지 않고 답답한 상태가 되다.
Động từ
🌏 BỊ CỨNG MÌNH: Thành ra trạng thái bực mình, cơ thể không cử động được theo ý muốn vì đang ngủ thì mơ thấy giấc mơ đáng sợ. -
ㄱㅇㄴㄹㄷ (
긁어내리다
)
: 위쪽에서 아래쪽으로 긁다.
Động từ
🌏 LÔI XUỐNG, CÀO XUỐNG: Kéo từ trên xuống.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23)