🌟 긁어내리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긁어내리다 (
글거내리다
) • 긁어내리어 (글거내리어
글거내리여
) 긁어내려 (글거내려
) • 긁어내리니 (글거내리니
)
🌷 ㄱㅇㄴㄹㄷ: Initial sound 긁어내리다
-
ㄱㅇㄴㄹㄷ (
가위눌리다
)
: 잠을 자다가 무서운 꿈을 꿔서 몸이 마음대로 움직여지지 않고 답답한 상태가 되다.
Động từ
🌏 BỊ CỨNG MÌNH: Thành ra trạng thái bực mình, cơ thể không cử động được theo ý muốn vì đang ngủ thì mơ thấy giấc mơ đáng sợ. -
ㄱㅇㄴㄹㄷ (
긁어내리다
)
: 위쪽에서 아래쪽으로 긁다.
Động từ
🌏 LÔI XUỐNG, CÀO XUỐNG: Kéo từ trên xuống.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81)