🌟 구원병 (救援兵)

Danh từ  

1. 어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등을 구하려고 보내는 군대나 병사.

1. LÍNH CỨU VIỆN, LÍNH CỨU TRỢ, LÍNH CỨU HỘ: Quân đội hoặc binh sĩ giúp con người hay tổ chức đang gặp nguy hiểm hoặc khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대규모의 구원병.
    Large-scale savior.
  • Google translate 든든한 구원병.
    A strong relief.
  • Google translate 구원병이 등장하다.
    Salvation army appears.
  • Google translate 구원병이 오다.
    Salvation army comes.
  • Google translate 구원병을 만나다.
    Meet the savior.
  • Google translate 구원병을 보내다.
    Send relief.
  • Google translate 구원병을 요청하다.
    Request relief.
  • Google translate 구원병으로 나서다.
    Out as a salvation army.
  • Google translate 왕은 적은 수의 군대로 고군분투 중인 전장에 구원병을 보냈다.
    The king sent relief troops to the battlefield struggling with a small army.
  • Google translate 구원병이 도착했다는 소식에 아군의 사기가 다시 올라가기 시작했다.
    Our morale began to rise again at the news of the arrival of the savior.
Từ đồng nghĩa 원군(援軍): 전투에서 자기 쪽을 도와주는 군대.
Từ đồng nghĩa 지원군(支援軍): 돕기 위해 출동한 군대., (비유적으로) 남의 일이 잘되거나 나아지도록…

구원병: reinforcements,きゅうえんたい【救援隊】。えんじょたい【援助隊】,troupe de renfort, renforts, troupe de sauvetage, équipe de sauvetage,refuerzo,إرسال الجيش المنقذ,тусламжийн цэрэг,lính cứu viện, lính cứu trợ, lính cứu hộ,ผู้ช่วยเหลือ, ผู้ช่วยชีวิต, กำลังเสริม, กำลังหนุน, ทีมช่วยเหลือ, หน่วยบรรเทาทุกข์, หน่วยกู้ภัย,bala bantuan, tim penyelamat, kelompok penyelamat,спасатель; спасательные воиска; армия спасения; подкрепление,救援兵,援兵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구원병 (구ː원병)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78)