🌟 원군 (援軍)

Danh từ  

1. 전투에서 자기 쪽을 도와주는 군대.

1. QUÂN TIẾP VIỆN, QUÂN CHI VIỆN: Quân đội giúp đỡ cho phe của mình trong trận chiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원군이 도착하다.
    The reinforcements arrive.
  • Google translate 원군이 오다.
    The reinforcements come.
  • Google translate 원군을 만나다.
    Meet the reinforcements.
  • Google translate 원군을 요구하다.
    Call for reinforcements.
  • Google translate 원군을 청하다.
    Ask for reinforcements.
  • Google translate 원군이 온다는 소식에 병사들은 금세 사기를 회복했다.
    The news of the arrival of the reinforcements quickly restored the morale of the soldiers.
  • Google translate 막강한 적군 앞에서 우리는 원군을 간절히 바라고 있었다.
    In the face of a mighty enemy, we were eager for reinforcements.
  • Google translate 부상당한 군인이 많아서 더 이상 전투는 불가능합니다.
    There are so many wounded soldiers that fighting is no longer possible.
    Google translate 그럼, 당장 원군을 보내 달라고 요청해.
    Then, ask them to send reinforcements right away.
Từ đồng nghĩa 구원병(救援兵): 어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등을 구하려고 보내는 군대나 병사.
Từ đồng nghĩa 지원군(支援軍): 돕기 위해 출동한 군대., (비유적으로) 남의 일이 잘되거나 나아지도록…

원군: reinforcement; auxiliary troops,えんぐん【援軍】,renfort de troupes, troupe de renfort,refuerzo,إمدادات عسكرية,нэмэлт хүч, туслах хүч,quân tiếp viện, quân chi viện,ทหารเสริมกำลัง, ทหารกองกำลังหนุน,tentara bantuan, militer bantuan,подкрепление,援军,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원군 (원ː군)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155)