🌟 원군 (援軍)

Danh từ  

1. 전투에서 자기 쪽을 도와주는 군대.

1. QUÂN TIẾP VIỆN, QUÂN CHI VIỆN: Quân đội giúp đỡ cho phe của mình trong trận chiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원군이 도착하다.
    The reinforcements arrive.
  • 원군이 오다.
    The reinforcements come.
  • 원군을 만나다.
    Meet the reinforcements.
  • 원군을 요구하다.
    Call for reinforcements.
  • 원군을 청하다.
    Ask for reinforcements.
  • 원군이 온다는 소식에 병사들은 금세 사기를 회복했다.
    The news of the arrival of the reinforcements quickly restored the morale of the soldiers.
  • 막강한 적군 앞에서 우리는 원군을 간절히 바라고 있었다.
    In the face of a mighty enemy, we were eager for reinforcements.
  • 부상당한 군인이 많아서 더 이상 전투는 불가능합니다.
    There are so many wounded soldiers that fighting is no longer possible.
    그럼, 당장 원군을 보내 달라고 요청해.
    Then, ask them to send reinforcements right away.
Từ đồng nghĩa 구원병(救援兵): 어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등을 구하려고 보내는 군대나 병사.
Từ đồng nghĩa 지원군(支援軍): 돕기 위해 출동한 군대., (비유적으로) 남의 일이 잘되거나 나아지도록…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원군 (원ː군)

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160)