🌟 교통 기관 (交通機關)
🌷 ㄱㅌㄱㄱ: Initial sound 교통 기관
-
ㄱㅌㄱㄱ (
교통 기관
)
: 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 교통수단과 도로, 철도, 다리 등의 시설.
None
🌏 PHƯƠNG TIỆN VÀ CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG: Các phương tiện giao thông như xe hơi, tàu hỏa, tàu thuyền, máy bay và các công trình như đường bộ, đường sắt, cầu v.v...
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)