🌟 그라운드 (ground)
Danh từ
📚 Variant: • 그로운드
🗣️ 그라운드 (ground) @ Ví dụ cụ thể
- 그라운드 컨디션. [컨디션 (condition)]
- 경기 중에 비가 오기 시작하여 그라운드 컨디션이 좋지 않았다. [컨디션 (condition)]
🌷 ㄱㄹㅇㄷ: Initial sound 그라운드
-
ㄱㄹㅇㄷ (
가라앉다
)
: 물 등에 떠 있거나 섞여 있는 것이 아래쪽으로 내려가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHÌM, LẮNG: Thứ nổi hoặc lẫn trong nước… chìm xuống phía dưới. -
ㄱㄹㅇㄷ (
글라이더
)
: 엔진 없이 바람만을 이용하여 나는, 날개가 달린 비행기.
Danh từ
🌏 TÀU LƯỢN TRÊN KHÔNG: Máy bay có cánh, không có máy mà chỉ bay bằng sức gió. -
ㄱㄹㅇㄷ (
그라운드
)
: 축구장이나 야구장 같이 넓은 마당에서 하는 경기의 운동장.
Danh từ
🌏 SÂN, SÂN VẬN ĐỘNG: Sân vận động trên một khoảng đất thật rộng như sân bóng chày hay sân bóng đá. -
ㄱㄹㅇㄷ (
굴러오다
)
: 굴러서 오다.
Động từ
🌏 LĂN TỚI: Lăn tới. -
ㄱㄹㅇㄷ (
귀를 열다
)
: 들을 준비를 하다.
🌏 DỎNG TAI LÊN NGHE: Chuẩn bị để nghe. -
ㄱㄹㅇㄷ (
그러안다
)
: 두 팔로 무엇을 감싸고 껴안다.
Động từ
🌏 ÔM, ÔM CHẶT, QUÀNG: Ôm chặt và quấn cái gì đó bằng hai tay.
• Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)