🌟 구술시험 (口述試驗)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구술시험 (
구ː술시험
)
🌷 ㄱㅅㅅㅎ: Initial sound 구술시험
-
ㄱㅅㅅㅎ (
공소 시효
)
: 사건이 일어난 뒤 일정 기간 내에만 검사가 공소할 수 있고 이후에는 공소를 할 수 없도록 정한 기한.
None
🌏 THỜI HẠN KHỞI TỐ: Thời hạn quy định công tố viên có thể khởi tố chỉ trong khoảng thời gian nhất định sau khi vụ án xảy ra và sau khoảng thời gian đó không thể khởi tố được nữa. -
ㄱㅅㅅㅎ (
구술시험
)
: 말로 대답하는 시험.
Danh từ
🌏 THI VẤN ĐÁP: Cuộc thi trả lời bằng miệng.
• Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)