🌟 구술하다 (口述 하다)

Động từ  

1. 입으로 말하다.

1. NÓI MIỆNG, TRUYỀN MIỆNG: Nói bằng miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구술한 내용.
    The written contents.
  • Google translate 경험을 구술하다.
    Verbalize the experience.
  • Google translate 이야기를 구술하다.
    Narrate a story.
  • Google translate 입장을 구술하다.
    State one's position.
  • Google translate 자세히 구술하다.
    To expound in detail.
  • Google translate 아버지는 유언할 내용을 구술하여 녹음해 두셨다.
    My father made an oral recording of his will.
  • Google translate 비서는 사장이 임원 회의에서 구술한 내용을 모두 받아 적었다.
    The secretary wrote down everything the president had said at the executive meeting.
Từ đồng nghĩa 구연하다(口演하다): 여러 사람 앞에서 어떤 이야기의 내용을 실감 나고 재미있게 말로 이…

구술하다: tell,こうじゅつする【口述する】,parler, dicter,dictar,تسجن المحكمة أو القاضي مجرمًا في مكان معين,ярих, өгүүлэх, хэлэх,nói miệng, truyền miệng,บอก, บอกด้วยวาจา, พูด,berucap, berujar, bercakap,Устно излагать; передавать на словах,口述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구술하다 (구ː술하다)
📚 Từ phái sinh: 구술(口述): 입으로 말함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155)