🌟 구단 (球團)

Danh từ  

1. 야구나 축구와 같이 공으로 하는 운동 경기를 사업으로 하는 단체.

1. CÂU LẠC BỘ THỂ THAO: Đoàn thể chuyên tổ chức các trận đấu thể thao dùng bóng như bóng chày hay bóng đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명문 구단.
    A prestigious club.
  • Google translate 유명 구단.
    Famous clubs.
  • Google translate 구단 운영.
    Running the club.
  • Google translate 구단이 조성되다.
    A club is formed.
  • Google translate 구단을 만들다.
    Form a club.
  • Google translate 구단을 이끌다.
    Lead a club.
  • Google translate 구단을 창단하다.
    Create a club.
  • Google translate 구단과 계약하다.
    Sign with a club.
  • Google translate 구단에 속하다.
    Belong to a club.
  • Google translate 요즘 프로 야구 구단은 선수들의 스카우트에 한창 열을 올리고 있다.
    These days professional baseball clubs are in full swing in scouting players.
  • Google translate 해외에서 활동하던 선수가 국내 프로 축구 구단에 복귀하기로 결정했다.
    A player from abroad has decided to return to a domestic professional football club.
  • Google translate 곧 프로 야구가 개막하는데 좋아하는 팀이라도 있니?
    Professional baseball is about to open. do you have any favorite teams?
    Google translate 응. 나는 예전부터 응원해 오던 구단이 있어.
    Yeah. i have been supporting a club for a long time.

구단: club,きゅうだん【球団】,Equipe professionnelle, club sportif,club deportivo, club de deportes,شركة تملك فريقًا,клуб, дугуйлан, холбоо,câu lạc bộ thể thao,สโมสร,klub, persatuan,спортивный клуб,球队,俱乐部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구단 (구단)

🗣️ 구단 (球團) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110)