🌟 구단 (球團)

Danh từ  

1. 야구나 축구와 같이 공으로 하는 운동 경기를 사업으로 하는 단체.

1. CÂU LẠC BỘ THỂ THAO: Đoàn thể chuyên tổ chức các trận đấu thể thao dùng bóng như bóng chày hay bóng đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명문 구단.
    A prestigious club.
  • 유명 구단.
    Famous clubs.
  • 구단 운영.
    Running the club.
  • 구단이 조성되다.
    A club is formed.
  • 구단을 만들다.
    Form a club.
  • 구단을 이끌다.
    Lead a club.
  • 구단을 창단하다.
    Create a club.
  • 구단과 계약하다.
    Sign with a club.
  • 구단에 속하다.
    Belong to a club.
  • 요즘 프로 야구 구단은 선수들의 스카우트에 한창 열을 올리고 있다.
    These days professional baseball clubs are in full swing in scouting players.
  • 해외에서 활동하던 선수가 국내 프로 축구 구단에 복귀하기로 결정했다.
    A player from abroad has decided to return to a domestic professional football club.
  • 곧 프로 야구가 개막하는데 좋아하는 팀이라도 있니?
    Professional baseball is about to open. do you have any favorite teams?
    응. 나는 예전부터 응원해 오던 구단이 있어.
    Yeah. i have been supporting a club for a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구단 (구단)

🗣️ 구단 (球團) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)