🌟 끄덕

Phó từ  

1. 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.

1. GẬT GÙ: Hình ảnh khẽ cử động một lần đầu theo chiều lên xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끄덕 고개를 숙이다.
    Nod one's head down.
  • Google translate 끄덕 고갯짓을 하다.
    Nod one's head.
  • Google translate 끄덕 인사하다.
    Nod a greeting.
  • Google translate 끄덕 움직이다.
    Nod move.
  • Google translate 나는 끄덕 고갯짓으로 감사하다는 표시를 했다.
    I nodded my thanks.
  • Google translate 딸은 내 호령에 눈물이 잔뜩 고인 채 고개만 끄덕 숙였다.
    My daughter nodded her head in tears at my cry.
  • Google translate 아이는 할머니가 오시자 끄덕 인사만 하고 방으로 들어가 버렸다.
    The child went into the room with only a nod when his grandmother came.
  • Google translate 민준이도 우리와 같이 밥 먹으러 간대?
    Is minjun coming to eat with us?
    Google translate 응. 아까 내가 물어봤을 때 고개를 끄덕 움직였어.
    Yes. when i asked you earlier, you nodded.
작은말 까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 움직이거나 바뀌면 안 될…
센말 끄떡: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.

끄덕: with a nod,こくんと,,cabeceando,بإيماءة,голгой дохих, тонгосхийх, тонгос тонгос,gật gù,โดยพยักหน้า, โดยการผงกศีรษะ,angguk,,一点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄덕 (끄덕)
📚 Từ phái sinh: 끄덕거리다: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다. 끄덕대다: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다. 끄덕이다: 머리를 가볍게 아래위로 움직이다. 끄덕하다: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이다.

🗣️ 끄덕 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86)