🌟 끌려들다

Động từ  

1. 무엇에 이끌려서 안으로 들어가거나 빠지다.

1. BỊ CUỐN HÚT, BỊ THU HÚT, BỊ LÔI CUỐN: Bị điều khiển bởi cái gì đó rồi đi vào hoặc sa vào bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매력에 끌려들다.
    Be attracted by charm.
  • Google translate 사건에 끌려들다.
    Be dragged into a case.
  • Google translate 유혹에 끌려들다.
    Be enticed by temptation.
  • Google translate 깊숙이 끌려들다.
    Be dragged deep into.
  • Google translate 쉽게 끌려들다.
    Easily dragged.
  • Google translate 점점 끌려들다.
    Slowly drawn.
  • Google translate 그는 점점 소설의 매력에 끌려들기 시작했다.
    He began to be attracted by the charm of the novel.
  • Google translate 나는 한때 카지노에 드나들었다가 다행이 도박의 유혹에 더 깊숙이 끌려들기 전에 그만두었다.
    I once went in and out of the casino and fortunately quit before i was drawn deeper into the temptation of gambling.
  • Google translate 길에서 벌어진 싸움을 말리다 나까지 경찰서에 다녀왔어.
    Stopping a fight on the street, i even went to the police station.
    Google translate 좋은 일을 하더라도 괜한 시비에 끌려들지 않게 주의하도록 해.
    Be careful not to get caught up in a quarrel, even if you do something good.

끌려들다: be drawn in,ひきこまれる【引き込まれる】。まきこまれる【巻き込まれる】,être entraîné (à l'intérieur), être impliqué, être attiré,implicarse, enredarse, envolverse,يتورط في، ينجذب إلى,татагдах, булаагдах, автагдах,bị cuốn hút, bị thu hút, bị lôi cuốn,ดึงดูด, หลงใหล, ชักจูง, ถูกดึงเข้าไป, ถูกลากเข้าไป,terbawa, terseret,засасываться; затягиваться,被拉进,被拖进,陷进,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끌려들다 (끌ː려들다) 끌려들어 (끌ː려드러) 끌려드니 (끌ː려드니) 끌려듭니다 (끌ː려듬니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121)