🌟 끌려들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끌려들다 (
끌ː려들다
) • 끌려들어 (끌ː려드러
) • 끌려드니 (끌ː려드니
) • 끌려듭니다 (끌ː려듬니다
)
🌷 ㄲㄹㄷㄷ: Initial sound 끌려들다
-
ㄲㄹㄷㄷ (
끌려들다
)
: 무엇에 이끌려서 안으로 들어가거나 빠지다.
Động từ
🌏 BỊ CUỐN HÚT, BỊ THU HÚT, BỊ LÔI CUỐN: Bị điều khiển bởi cái gì đó rồi đi vào hoặc sa vào bên trong.
• Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121)