🌟 끌려들다

Động từ  

1. 무엇에 이끌려서 안으로 들어가거나 빠지다.

1. BỊ CUỐN HÚT, BỊ THU HÚT, BỊ LÔI CUỐN: Bị điều khiển bởi cái gì đó rồi đi vào hoặc sa vào bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매력에 끌려들다.
    Be attracted by charm.
  • 사건에 끌려들다.
    Be dragged into a case.
  • 유혹에 끌려들다.
    Be enticed by temptation.
  • 깊숙이 끌려들다.
    Be dragged deep into.
  • 쉽게 끌려들다.
    Easily dragged.
  • 점점 끌려들다.
    Slowly drawn.
  • 그는 점점 소설의 매력에 끌려들기 시작했다.
    He began to be attracted by the charm of the novel.
  • 나는 한때 카지노에 드나들었다가 다행이 도박의 유혹에 더 깊숙이 끌려들기 전에 그만두었다.
    I once went in and out of the casino and fortunately quit before i was drawn deeper into the temptation of gambling.
  • 길에서 벌어진 싸움을 말리다 나까지 경찰서에 다녀왔어.
    Stopping a fight on the street, i even went to the police station.
    좋은 일을 하더라도 괜한 시비에 끌려들지 않게 주의하도록 해.
    Be careful not to get caught up in a quarrel, even if you do something good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끌려들다 (끌ː려들다) 끌려들어 (끌ː려드러) 끌려드니 (끌ː려드니) 끌려듭니다 (끌ː려듬니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226)