🌟 끌려들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끌려들다 (
끌ː려들다
) • 끌려들어 (끌ː려드러
) • 끌려드니 (끌ː려드니
) • 끌려듭니다 (끌ː려듬니다
)
🌷 ㄲㄹㄷㄷ: Initial sound 끌려들다
-
ㄲㄹㄷㄷ (
끌려들다
)
: 무엇에 이끌려서 안으로 들어가거나 빠지다.
Động từ
🌏 BỊ CUỐN HÚT, BỊ THU HÚT, BỊ LÔI CUỐN: Bị điều khiển bởi cái gì đó rồi đi vào hoặc sa vào bên trong.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226)