🌟 기이하다 (奇異 하다)

  Tính từ  

1. 매우 특이하고 이상하다.

1. KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기이한 경험.
    A curious experience.
  • Google translate 기이한 꿈.
    A strange dream.
  • Google translate 기이한 버릇.
    A curious habit.
  • Google translate 기이한 사건.
    A curious event.
  • Google translate 기이한 상황.
    Strange situation.
  • Google translate 기이한 우연.
    Strange coincidence.
  • Google translate 기이한 이야기.
    A strange story.
  • Google translate 기이한 풍습.
    A curious custom.
  • Google translate 기이한 행동.
    Eccentric behavior.
  • Google translate 기이한 현상.
    A curious phenomenon.
  • Google translate 광대가 기이한 복장을 하고 나와서 재미있는 재주를 선보였다.
    The clown came out in a quirky costume and showed a funny trick.
  • Google translate 민준이는 현실에서 도저히 일어날 수 없을 것 같은 기이한 이야기를 전해 들었다.
    Min-joon was told a strange story that seemed impossible to happen in real life.
  • Google translate 저 바위는 마치 사람이 누워 있는 모습처럼 생겼어.
    That rock looks like a person lying down.
    Google translate 그러게. 정말 기이한 모양의 바위야.
    Yeah. it's a really weird shaped rock.

기이하다: eccentric; odd; strange; weird; bizarre,きいだ【奇異だ】,bizarre,extraño, extraordinario, particular, curioso,غريب,сонин, өвөрмөц, сонин содон,kỳ dị, dị thường,แปลก, ประหลาด, อัศจรรย์, พิลึก, พิกล,aneh, eksentrik, ganjil, asing,странный; причудливый; удивительный,奇异,古怪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기이하다 (기이하다) 기이한 (기이한) 기이하여 (기이하여) 기이해 (기이해) 기이하니 (기이하니) 기이합니다 (기이함니다)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 기이하다 (奇異 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 기이하다 (奇異 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)