ㄱㅊㅇ (
기차역
)
: 기차를 타고 내리는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GA TÀU HOẢ, GA XE LỬA: Nơi lên đi và xuống tàu hoả.
ㄱㅊㅇ (
경축일
)
: 기쁘고 즐거운 일을 축하하는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY LỄ MỪNG: Ngày chúc mừng việc vui mừng.
ㄱㅊㅇ (
강추위
)
: 눈이 오고 바람이 부는 심한 추위.
Danh từ
🌏 ĐỢT RÉT TĂNG CƯỜNG: Đợt rét lạnh có tuyết rơi và gió thổi mạnh.
ㄱㅊㅇ (
건축업
)
: 건축을 전문으로 하는 직업이나 사업.
Danh từ
🌏 NGHỀ KIẾN TRÚC, NGÀNH KIẾN TRÚC: Nghề hay ngành chuyên môn là kiến trúc.
ㄱㅊㅇ (
고차원
)
: 뛰어나고 높은 수준.
Danh từ
🌏 TIÊU CHUẨN CAO, CẤP CAO: Tiêu chuẩn ở mức cao.
ㄱㅊㅇ (
가출옥
)
: 죄수가 형벌을 받는 기간이 끝나기 전에 일정한 조건하에 교도소에서 나오는 것.
Danh từ
🌏 SỰ TẠM THẢ, CHO TẠI NGOẠI: Việc tù nhân ra khỏi nhà giam trước khi mãn hạn hình phạt dưới điều kiện nhất định.
ㄱㅊㅇ (
개찰원
)
: 사람들이 탑승권이나 입장권을 가지고 있는지 입구에서 확인하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN SOÁT VÉ: Người kiểm tra tại lối vào xem mọi người có vé đi tàu xe hoặc vé vào cửa hay không.