🌟 꼽추

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 척추가 굽어서 등이 불룩하게 나와 있는 사람.

1. GÃ LƯNG GÙ, THẰNG GÙ: (cách nói xem thường) Người có xương sống cong, lưng nhô ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등이 고부라진 꼽추.
    Hunchback with a crooked back.
  • Google translate 등이 불룩한 꼽추.
    Hunchback with bulging backs.
  • Google translate 꼽추 모양.
    Hunchback shape.
  • Google translate 꼽추라고 놀리다.
    Tease for hunchback.
  • Google translate 꼽추로 태어나다.
    Born as a hunchback.
  • Google translate 꼽추를 주인공으로 내세운 영화 '노트르담의 꼽추'가 큰 인기를 끌었다.
    The movie 'the hunchback of notre dame' was very popular.
  • Google translate 그 사내는 미남과는 거리가 먼 얼굴에다 꼽추였지만 마음씨가 매우 착했다.
    The man was a distant face, but he was very kind-hearted.
  • Google translate 김 씨는 어쩌다가 꼽추가 되었대요?
    How did mr. kim get picked?
    Google translate 교통사고로 등을 다쳤대요.
    He hurt his back in a car accident.

꼽추: hunch back; hump back,せむし,bossu(e),jorobado, corcovado, giboso,أحدب,бөгтөр нуруутай хүн,gã lưng gù, thằng gù,คนหลังโกง, คนหลังค่อม, คนที่มีกระดูกสันหลังโค้ง,bungkuk,горбач; горбатый человек,罗锅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼽추 (꼽추)

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)