🌟 남북한 (南北韓)

Danh từ  

1. 남한과 북한.

1. NAM BẮC HÀN: Nam Hàn và Bắc Hàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남북한 대화.
    Inter-korean dialogue.
  • Google translate 남북한 문제.
    Inter-korean affairs.
  • Google translate 남북한 차이.
    Differences between the two koreas.
  • Google translate 남북한 협상.
    Inter-korean negotiations.
  • Google translate 남북한의 입장.
    The entrance of the two koreas.
  • Google translate 온 국민은 남북한의 평화적인 통일을 원한다.
    The whole nation wants peaceful reunification of the two koreas.
  • Google translate 분단의 세월 동안 남북한의 언어는 서로 조금씩 달라졌다.
    During the years of division, the languages of the two koreas have changed slightly from one another.

남북한: South and North Korea; the Korean peninsula,,Corée du Sud et Corée du Nord, deux Corées,las dos Coreas,كوريا الجنوبيّة وكوريا الشماليّة ، شطرا كوريا الجنوبيّة والشماليّة,Өмнөд Солонгос болон Хойд Солонгос,Nam Bắc Hàn,ประเทศเกาหลีเหนือและประเทศเกาหลีใต้, สาธารณรัฐประชาธิปไตยประชาชนเกาหลีและสาธารณรัฐเกาหลี,,,南北韩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남북한 (남부칸)


🗣️ 남북한 (南北韓) @ Giải nghĩa

🗣️ 남북한 (南北韓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57)